Có 2 kết quả:
費率 fèi lǜ ㄈㄟˋ • 费率 fèi lǜ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rate
(2) tariff
(2) tariff
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rate
(2) tariff
(2) tariff
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0